Có 3 kết quả:

守宫 shǒu gōng ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ守宮 shǒu gōng ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ手工 shǒu gōng ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) gecko
(2) house lizard

shǒu gōng ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con thằn lằn

Từ điển Trung-Anh

(1) gecko
(2) house lizard

shǒu gōng ㄕㄡˇ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) handwork
(2) manual